tiêu hóa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiêu hóa+ verb
- to digest
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiêu hóa"
- Những từ có chứa "tiêu hóa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
antineoplastic branded antimicrobial consumption digestion annihilate digest sumptuary flatus-relieving coccidium more...
Lượt xem: 417